Định nghĩa Thái Độ – Công Thức Thái Độ Áp Dụng Thực Tiễn
Công thức của Thái Độ đó là thái độ: nhận thức ("cách nghĩ, cách nhìn"), cảm xúc (ẩn sau "quan điểm") và hành vi ("cách hành động, cách ứng xử")

Trong thế giới kỹ năng mềm, “thái độ” là thứ định hình cách ta nghĩ, cảm, và làm. Nhìn theo phép biện chứng duy vật, thái độ không đứng yên; nó là một quá trình liên tục thay đổi khi ta va chạm với gia đình, văn hoá, tổ chức, thông tin và trải nghiệm mới. Bài viết này tóm gọn khung lý thuyết và chuyển hoá thành hướng dẫn thực hành để bạn xây dựng thái độ tích cực, chủ động trong học tập và công việc.
I. Thái độ là gì? (Bản chất khái niệm)
1) Góc nhìn phổ quát
-
Thái độ = cách nghĩ + cảm xúc + xu hướng hành động trước một vấn đề.
-
Nó không bẩm sinh; hình thành qua học tập, trải nghiệm, môi trường.
-
Vừa ổn định tương đối (giúp dự đoán hành vi), vừa có thể đổi khi thế giới quan thay đổi.
2) Mô hình ABC (Affect–Behavior–Cognition)
-
C – Cognition (Nhận thức): niềm tin/đánh giá của bạn về một đối tượng.
-
A – Affect (Cảm xúc): bạn thích/ghét, hứng thú/sợ hãi với đối tượng đó.
-
B – Behavior (Hành vi): bạn có xu hướng làm gì (ý định và hành động thực tế).
Lưu ý: ABC liên kết chặt chẽ và đôi khi xung đột. Ví dụ: biết tập thể dục tốt (C) nhưng vẫn lười (B) → khó chịu nội tâm (A) → buộc phải thay đổi để cân bằng.
II. Cơ sở biện chứng: vì sao thái độ luôn thay đổi?
1) Hai nguyên lý
-
Mối liên hệ phổ biến: không thái độ nào “tự sinh tự diệt”. Nó bị quy định bởi gia đình, đội nhóm, văn hoá, công việc, truyền thông…
-
Sự phát triển: mọi thứ vận động. Nguồn gốc phát triển nằm ở mâu thuẫn bên trong chính hệ thống thái độ.
2) Ba quy luật “vận hành”
-
Mâu thuẫn (đối lập–đấu tranh): xung đột giữa niềm tin–cảm xúc–hành vi hoặc giữa cá nhân–chuẩn mực xã hội → động lực đổi thay.
-
Lượng–Chất: tích lũy đủ “lượng” (thông tin, trải nghiệm, luyện tập) → chạm điểm nút → nhảy vọt về chất (thái độ mới).
-
Phủ định của phủ định: phát triển xoáy ốc—lặp lại chủ đề cũ ở tầng cao hơn, có kế thừa và nâng cấp.
III. Định nghĩa hiện đại theo tư duy biện chứng
Thái độ là một quá trình tâm lý–xã hội, lịch sử–cụ thể, được cấu trúc bởi nhận thức–cảm xúc–hành vi, vận hành bên trong mạng lưới liên hệ (gia đình, văn hoá, tổ chức, kinh tế…) và phát triển nhờ giải quyết mâu thuẫn. Nó không đi thẳng; nó tích lũy lượng → nhảy chất → xoáy ốc lên tầng mới.
Khác biệt nhanh:
Tiêu chí | Cách nhìn cũ (tĩnh) | Cách nhìn biện chứng (động) |
---|---|---|
Bản chất | Thuộc tính cố định | Quá trình đang diễn ra |
Nguồn gốc | Do giáo dục đơn tuyến | Tương tác đa chiều cá nhân–xã hội |
Cơ chế đổi | Tác động ngoài | Giải quyết mâu thuẫn trong/ngoài |
Quỹ đạo | Ngẫu nhiên | Xoáy ốc, có kế thừa và bước nhảy |
IV. Thái độ vận hành như thế nào?
1) Mâu thuẫn: động cơ đổi thái độ
-
Bất hòa nhận thức: biết X tốt nhưng làm Y ngược lại → khó chịu → đổi hành vi hoặc niềm tin (hoặc… tự biện minh—cần cảnh giác).
-
Xung đột với xã hội:
-
Cá nhân đổi để phù hợp chuẩn; hoặc
-
Chuẩn đổi khi “lệch chuẩn” trở thành xu hướng tiến bộ.
-
2) Lượng–Chất: đường đi từ thói quen tới “bật mode”
-
Tích lũy lượng: đọc/quan sát/thử–sai, luyện thói quen nhỏ mỗi ngày → thái độ “dịch chuyển trong độ an toàn”.
-
Điểm nút: sự kiện bừng tỉnh, cú chạm cảm xúc, thành công/khủng hoảng… → nhảy chất (đổi khung niềm tin, đổi tiêu chuẩn hành động).
-
Sau bước nhảy: “chất mới” tạo chuẩn lượng mới và chu kỳ tích lũy tiếp theo.
3) Phủ định của phủ định: xoáy ốc trưởng thành
-
Thesis (ban đầu): tiếp thu chuẩn (lễ phép, kỷ luật…).
-
Antithesis (phản biện): hoài nghi, thử bứt khỏi khuôn.
-
Synthesis (tổng hợp): quay về giá trị cốt lõi nhưng có ý thức và tự chủ hơn.
V. Cách rèn luyện thái độ tích cực (Checklist thực chiến)
1) Xác định “thái độ mục tiêu”
Ví dụ: Chủ động – Trách nhiệm – Hợp tác. Viết rõ hành vi nhận diện:
-
Chủ động: “Đề xuất trước 1 giải pháp khả thi ở mỗi cuộc họp.”
-
Trách nhiệm: “Ghi chép cam kết cuối ngày, tự đánh giá 3 mức: đạt/chưa đạt/vượt.”
-
Hợp tác: “Hỏi phản hồi từ 1 đồng đội/tuần.”
2) Thiết kế “lượng” hằng ngày (nhỏ nhưng đều)
-
3 hành vi mini/ngày:
-
Ghi một bài học trong ngày (1–3 câu).
-
Gửi 1 câu hỏi/1 lời cảm ơn.
-
Hoàn tất 1 việc khó trước 10:30 sáng.
-
-
Môi trường hỗ trợ: nhóm accountability, mentor, OKR cá nhân, lịch nhắc.
3) Kích hoạt “nhảy chất” đúng thời điểm
-
Sau 14–30 ngày, tổ chức nghi thức cam kết (public commitment), đổi vai trò/đổi bối cảnh để “neo” thái độ mới.
-
Đặt mục tiêu đột phá (ví dụ: thuyết trình trước 50 người) để định hình tiêu chuẩn hành vi mới.
4) Quản lý mâu thuẫn (gốc rễ thay vì ngọn)
-
Nội tại: ghi lại xung đột ABC (C–A–B), đặt câu hỏi: “Niềm tin nào đang kéo ngược mình? Điều chỉnh niềm tin hay hành vi?”
-
Bên ngoài: đọc vị chuẩn nhóm/đơn vị; khi phù hợp thì đồng chỉnh, khi bất hợp lý thì đàm phán/kiến tạo chuẩn mới.
5) Đo lường & phản hồi
-
Nhật ký ABC mỗi tối (3 phút).
-
Thang tự chấm hàng tuần (1–5) cho Chủ động/Trách nhiệm/Hợp tác.
-
Phản hồi 360° mỗi tháng (đồng đội–quản lý–khách hàng), tổng hợp 3 insight hành vi.
FAQ (ngắn gọn)
1) Thái độ khác kỹ năng thế nào?
Kỹ năng là làm được việc; thái độ là cách bạn tiếp cận việc. Thái độ dẫn đường cho kỹ năng.
2) Thái độ có đổi được không?
Có. Khi bạn tích lũy đủ lượng (kiến thức, trải nghiệm, luyện tập) và giải quyết đúng mâu thuẫn, thái độ sẽ nhảy chất.
3) Mất bao lâu để “neo” thái độ mới?
Tuỳ người và bối cảnh. Hãy nghĩ theo chu kỳ 14–66 ngày với thói quen nhỏ, môi trường hỗ trợ, và một “bước nhảy” đúng lúc.